Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.pən.ˈtʃɛk/

Danh từ sửa

open-cheque /ˈoʊ.pən.ˈtʃɛk/

  1. Séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền.

Tham khảo sửa