open-book
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.pən.ˈbʊk/
Danh từ
sửaopen-book /ˈoʊ.pən.ˈbʊk/
- Điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn.
- her life is an open-book — cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu
Tham khảo
sửa- "open-book", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)