Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opéra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.pe.ʁa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
opéra
/ɔ.pe.ʁa/
opéras
/ɔ.pe.ʁa/
opéra
gđ
/ɔ.pe.ʁa/
Opera
,
nhạc kịch
.
Nhà hát
nhạc kịch
.
Màu
đỏ
tía
.
faire
opéra
— (đánh bài) (đánh cờ) vơ cả làng
Tham khảo
sửa
"
opéra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)