Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /oʊ.ˈɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

sửa

oologist /oʊ.ˈɑː.lə.dʒɪst/

  1. Nhà nghiên cứu trứng chim.

Tham khảo

sửa