ontogenesis
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɑːn.tə.ˈdʒɛ.nə.səs/
Danh từ sửa
ontogenesis /ˌɑːn.tə.ˈdʒɛ.nə.səs/
- (Sinh vật học) Sự phát triển cá thể ((cũng) ontogeny).
Tham khảo sửa
- "ontogenesis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)