Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ni.ʁɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
onirologie
/ɔ.ni.ʁɔ.lɔ.ʒi/
onirologie
/ɔ.ni.ʁɔ.lɔ.ʒi/

onirologie gc /ɔ.ni.ʁɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Tâm lý học) Khoa nghiên cứu mộng, mộng học.

Tham khảo

sửa