Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ̃.ɡle/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực onglée
/ɔ̃.ɡle/
onglée
/ɔ̃.ɡle/
Giống cái onglée
/ɔ̃.ɡle/
onglée
/ɔ̃.ɡle/

onglée gc /ɔ̃.ɡle/

  1. Xem onglé

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
onglée
/ɔ̃.ɡle/
onglée
/ɔ̃.ɡle/

onglée gc /ɔ̃.ɡle/

  1. (Y học) Cước (đầu ngón tay).

Tham khảo sửa