Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ong lỗ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
awŋ
˧˧
loʔo
˧˥
awŋ
˧˥
lo
˧˩˨
awŋ
˧˧
lo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
awŋ
˧˥
lo̰
˩˧
awŋ
˧˥
lo
˧˩
awŋ
˧˥˧
lo̰
˨˨
Danh từ
sửa
ong lỗ
Loài
ong
to
làm tổ
dưới đất.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ong lỗ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)