Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /oʊ.ˈnɑɪ.rə.ˌmænt.si/

Danh từ

sửa

oneiromancy /oʊ.ˈnɑɪ.rə.ˌmænt.si/

  1. Thuật bói mộng.

Tham khảo

sửa