Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwən.ˈəp/

Ngoại động từ

sửa

one-up ngoại động từ /ˈwən.ˈəp/

  1. Chiếm ưu thế hơn (đối thủ của mình).

Tham khảo

sửa