Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
one-track
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwən.ˈtræk/
Tính từ
sửa
one-track
/ˈwən.ˈtræk/
Chỉ có một đường (đường sắt).
(
Thông tục
)
Hạn chế
,
thiển cận
.
one-track
mind
— trí óc thiển cận
Tham khảo
sửa
"
one-track
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)