Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwən.ˈtɑɪm/

Tính từ

sửa

one-time /ˈwən.ˈtɑɪm/

  1. Cựu, nguyên là, trước là, trước đây, xưa.

Tham khảo

sửa