ondskap
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ondskap | ondskapen |
Số nhiều | ondskaper | ondskapene |
ondskap gđ
- Sự độc ác.
- Menneskenes ondskap er stor.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) ondskapsfull : Hiểm độc, hung ác.
Tham khảo sửa
- "ondskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)