Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ̃.dat.ʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ondatra
/ɔ̃.dat.ʁa/
ondatra
/ɔ̃.dat.ʁa/

ondatra /ɔ̃.dat.ʁa/

  1. (Động vật học) Chuột hải ly.

Tham khảo

sửa