Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔn.ˌkə.mɪŋ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

oncoming /ˈɔn.ˌkə.mɪŋ/

  1. Sự sắp đến, sự đang đến.

Tính từ sửa

oncoming /ˈɔn.ˌkə.mɪŋ/

  1. Gần đến, sắp đến, đang đến.

Tham khảo sửa