omstille
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å omstille |
Hiện tại chỉ ngôi | omstiller |
Quá khứ | omstilte |
Động tính từ quá khứ | omstilt |
Động tính từ hiện tại | — |
omstille
- (Refl.) Thích ứng, thích nghi.
- å omstille seg fra hjemlige til fremmede forhold
Từ dẫn xuất
sửa- (1) omstilling gđc: Sự thích ứng, thích nghi.
Tham khảo
sửa- "omstille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)