Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å omringe
Hiện tại chỉ ngôi omringer
Quá khứ omringa, omringet
Động tính từ quá khứ omringa, omringet
Động tính từ hiện tại

omringe

  1. Vây, bao vây, bao bọc, vây quanh.
    Statsministeren ble omringet av journalister.
    Vi er omringet av fienden.

Tham khảo

sửa