omringe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å omringe |
Hiện tại chỉ ngôi | omringer |
Quá khứ | omringa, omringet |
Động tính từ quá khứ | omringa, omringet |
Động tính từ hiện tại | — |
omringe
- Vây, bao vây, bao bọc, vây quanh.
- Statsministeren ble omringet av journalister.
- Vi er omringet av fienden.
Tham khảo
sửa- "omringe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)