Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːm.ˈnɪ.pə.tənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

omnipotence /ɑːm.ˈnɪ.pə.tənts/

  1. Quyền tuyệt đối, quyền vô hạn.
  2. (Omnipotence) Thượng đế, Chúa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
omnipotence
/ɔm.ni.pɔ.tɑ̃s/
omnipotence
/ɔm.ni.pɔ.tɑ̃s/

omnipotence gc /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃s/

  1. Quyền tuyệt đối.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa