Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc omgående
gt omgående
Số nhiều omgående
Cấp so sánh
cao

omgående

  1. Ngay, liền, lập tức, tức thì.
    Han ble omgående ekskludert.
    Uttalelsen krever et omgående svar.
    pr. omgående — Ngay tức thì.

Tham khảo

sửa