Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å omgå
Hiện tại chỉ ngôi omgår
Quá khứ omgikk
Động tính từ quá khứ omgått
Động tính từ hiện tại

omgå

  1. Tránh, lẫn tránh.
    å gjøre omgående bevegelser
    å omgå fienden
    å omgå loven

Tham khảo

sửa