Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
omgå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å omgå
Hiện tại chỉ ngôi
omgår
Quá khứ
omgikk
Động tính từ quá khứ
omgått
Động tính từ hiện tại
—
omgå
Tránh
,
lẫn
tránh
.
å gjøre
omgå
ende bevegelser
å omgå
fienden
å omgå
loven
Tham khảo
sửa
"
omgå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)