Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
omen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.mən/
Hoa Kỳ
[ˈoʊ.mən]
Danh từ
sửa
omen
/ˈoʊ.mən/
Điềm
.
a good
omen
— điềm tốt
a bad
omen
— điềm xấu
Ngoại động từ
sửa
omen
ngoại động từ
/ˈoʊ.mən/
Báo hiệu
,
chỉ điểm
, là
điểm
.
Tham khảo
sửa
"
omen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)