ombrage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ̃.bʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ombrage /ɔ̃.bʁaʒ/ |
ombrages /ɔ̃.bʁaʒ/ |
ombrage gđ /ɔ̃.bʁaʒ/
- Cành lá che bóng, tán che bóng, bóng cây.
- Sous l’ombrage — dưới bóng cây
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nỗi sợ bóng sợ vía.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ombrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)