Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

oligiste

  1. (Khoáng vật học) Hematit, quặng sắt đỏ.

Tính từ

sửa

oligiste

  1. Fer oligiste+ quặng sắt đỏ, hematit.

Tham khảo

sửa