Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oligiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
oligiste
gđ
(
Khoáng vật học
)
Hematit
,
quặng
sắt
đỏ.
Tính từ
sửa
oligiste
Fer
oligiste+
quặng
sắt
đỏ,
hematit
.
Tham khảo
sửa
"
oligiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)