Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.li.bʁi.jys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
olibrius
/ɔ.li.bʁi.jys/
olibrius
/ɔ.li.bʁi.jys/

olibrius /ɔ.li.bʁi.jys/

  1. Kẻ lố lăng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ khoác lác.

Tham khảo

sửa