Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
old-womanish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
old-womanish
Như
bà
già
, có vẻ
bà
già
.
hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị.
Nhút nhát
.
Tham khảo
sửa
"
old-womanish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)