Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
okse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
okse
oksen
Số nhiều
okser
oksene
okse
gđ
Bò
đực.
sterk som en
okse
— Khỏe như trâu.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
oksekjøtt
gđ
:
Thịt
bò
đực.
Tham khảo
sửa
"
okse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)