Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít okse oksen
Số nhiều okser oksene

okse

  1. đực.
    sterk som en okse — Khỏe như trâu.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa