Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oiselle
/wa.zɛl/
oiselles
/wa.zɛl/

oiselle gc /wa.zɛl/

  1. (Thơ ca) Chim mái.
  2. (Thân mật) Cô gái khờ khạo.

Tham khảo

sửa