Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /wa.zlœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oiseleur
/wa.zlœʁ/
oiseleurs
/wa.zlœʁ/

oiseleur /wa.zlœʁ/

  1. Người bẫy chim.

Tham khảo

sửa