Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oiselet
/wa.zlɛ/
oiselets
/wa.zlɛ/

oiselet /wa.zlɛ/

  1. Chim nhỏ.

Tham khảo

sửa