offusquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.fys.ke/
Ngoại động từ
sửaoffusquer ngoại động từ /ɔ.fys.ke/
- Làm bực mình, làm tức tối.
- Tout l’offusque — cái gì cũng làm nó bực mình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Che lấp, che.
- Le brouillard offusque le paysage — sương mù che lấp phong cảnh
Tham khảo
sửa- "offusquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)