Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.fys.ke/

Ngoại động từ

sửa

offusquer ngoại động từ /ɔ.fys.ke/

  1. Làm bực mình, làm tức tối.
    Tout l’offusque — cái gì cũng làm nó bực mình
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Che lấp, che.
    Le brouillard offusque le paysage — sương mù che lấp phong cảnh

Tham khảo

sửa