offscourings
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaoffscourings số nhiều
- Cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the offscourings of society — những phần tử cặn bã của xã hội
Tham khảo
sửa- "offscourings", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)