offrande
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.fʁɑ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
offrande /ɔ.fʁɑ̃d/ |
offrandes /ɔ.fʁɑ̃d/ |
offrande gc /ɔ.fʁɑ̃d/
- Đồ cúng.
- Quà; đồ quyên.
- Offrande pour les pauvres — đồ quyên cho người nghèo
- (Tôn giáo) Lễ thu đồ cúng.
Tham khảo
sửa- "offrande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)