Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
officine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.fi.sin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
officine
/ɔ.fi.sin/
officines
/ɔ.fi.sin/
officine
gc
/ɔ.fi.sin/
Hãng
thuốc
,
phòng
thuốc
.
(
Nghĩa xấu
) Ổ.
Officine
de fausses nouvelles
— ổ tung tin láo
Tham khảo
sửa
"
officine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)