officiant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈfɪ.ʃi.ənt/
Danh từ
sửaofficiant /ə.ˈfɪ.ʃi.ənt/
Tham khảo
sửa- "officiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.fi.sjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | officiant /ɔ.fi.sjɑ̃/ |
officiants /ɔ.fi.sjɑ̃/ |
Giống cái | officiant /ɔ.fi.sjɑ̃/ |
officiants /ɔ.fi.sjɑ̃/ |
officiant /ɔ.fi.sjɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
officiant /ɔ.fi.sjɑ̃/ |
officiants /ɔ.fi.sjɑ̃/ |
officiant gđ /ɔ.fi.sjɑ̃/
Tham khảo
sửa- "officiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)