Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít offensiv offensiven
Số nhiều offensiver offensivene

offensiv

  1. Cuộc công kích, tấn công.
    De allierte satte inn en offensiv mot Tyskland.
    å være på offensiven — Ở vào thế công.

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc offensiv
gt offensivt
Số nhiều offensive
Cấp so sánh
cao

offensiv

  1. thế công. Tấn công, công kích.
    en offensiv politikk

Tham khảo sửa