Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.fɑ̃.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
offenseur
/ɔ.fɑ̃.sœʁ/
offenseurs
/ɔ.fɑ̃.sœʁ/

offenseur /ɔ.fɑ̃.sœʁ/

  1. Kẻ xúc phạm.

Tham khảo

sửa