Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔf.ˈsprɪŋ/

Danh từ sửa

off-spring /ˈɔf.ˈsprɪŋ/

  1. Con đẻ.
  2. Con của một con vật.

Danh từ sửa

off-spring /ˈɔf.ˈsprɪŋ/

  1. <bóng> kết quả.

Tham khảo sửa