Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
off-shore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔf.ˈʃɔr/
Tính từ
sửa
off-shore
& phó từ
/ˈɔf.ˈʃɔr/
Xa
bờ biển
, ở
ngoài khơi
.
off-shore
fisheries
— nghề khơi
off-shore
wind
— gió thổi từ đất liền ra biển
Tham khảo
sửa
"
off-shore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)