Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌpʊ.tɪŋ/

Tính từ

sửa

off-putting /.ˌpʊ.tɪŋ/

  1. Khó chịu, quấy rầy, làm bối rối.

Tham khảo

sửa