Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
off-cast
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔf.ˈkæst/
Tính từ
sửa
off-cast
/ˈɔf.ˈkæst/
Bị
vứt bỏ
, bị
bỏ rơi
.
Danh từ
sửa
off-cast
/ˈɔf.ˈkæst/
Người
bị
bỏ rơi
;
vật
bị
vứt bỏ
.
Tham khảo
sửa
"
off-cast
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)