Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.nɔ.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oenothère
/e.nɔ.tɛʁ/
oenothère
/e.nɔ.tɛʁ/

oenothère /e.nɔ.tɛʁ/

  1. (Thực vật học) Cây cỏ lừa.

Tham khảo

sửa