Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌər.ˈjɑːd/

Danh từ

sửa

oeillade /ˌər.ˈjɑːd/

  1. Cái liếc mắt đưa tình.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oeillade
/œ.jad/
oeillades
/œ.jad/

oeillade gc /œ.jad/

  1. Cái liếc mắt.

Tham khảo

sửa