Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌər.də.ˈbəf/

Danh từ

sửa

oeil-de-boeuf /ˌər.də.ˈbəf/

  1. Cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục.

Tham khảo

sửa