Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.də.si/

Danh từ

sửa

odyssey /ˈɑː.də.si/

  1. Ô-đi-xê (tác phẩm).
  2. (Nghĩa bóng) Cuộc phiêu lưu.

Tham khảo

sửa