odeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
odeur /ɔ.dœʁ/ |
odeurs /ɔ.dœʁ/ |
odeur gc /ɔ.dœʁ/
- Mùi.
- Odeur agréable — mùi dễ chịu
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tiếng tăm.
- Être en bonne odeur dans son quartier — có tiếng tăm tốt trong phường
- mourir en odeur de sainteté — chết thành thánh
- n'être pas en odeur de sainteté auprès de quelqu'un — (thân mật) không được ai ưa
Tham khảo
sửa- "odeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)