oculus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑː.kjə.ləs/
Danh từ
sửaoculus /ˈɑː.kjə.ləs/ (Số nhiều: oculi)
Tham khảo
sửa- "oculus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ky.lys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oculus /ɔ.ky.lys/ |
oculus /ɔ.ky.lys/ |
oculus gđ /ɔ.ky.lys/
Tham khảo
sửa- "oculus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)