Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

octopode

  1. (Động vật học) (có) tám chân, (có) tám tua cảm.

Danh từ

sửa

octopode

  1. (Số nhiều, động vật học) Bộ tám chân (động vật thân mềm).

Tham khảo

sửa