Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːk.tə.ˌpɑːd/

Danh từ

sửa

octopod /ˈɑːk.tə.ˌpɑːd/ (Số nhiều: octopoda)

  1. Loài tám chân.

Tính từ

sửa

octopod cách viết khác octopodous /ˈɑːk.tə.ˌpɑːd/

  1. tám chân.

Tham khảo

sửa