Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
octopod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːk.tə.ˌpɑːd/
Danh từ
sửa
octopod
/ˈɑːk.tə.ˌpɑːd/
(Số nhiều:
octopoda
)
Loài
tám
chân
.
Tính từ
sửa
octopod
cách viết khác octopodous
/ˈɑːk.tə.ˌpɑːd/
Có
tám
chân
.
Tham khảo
sửa
"
octopod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)