Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːk.tə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/

Tính từ

sửa

octogenarian /ˌɑːk.tə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/

  1. Thọ tám mươi tuổi.

Danh từ

sửa

octogenarian /ˌɑːk.tə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/

  1. Người thọ tám mươi tuổi.

Tham khảo

sửa