Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
octidi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔk.ti.di/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
octidi
/ɔk.ti.di/
octidi
/ɔk.ti.di/
octidi
gđ
/ɔk.ti.di/
(
Sử học
)
Ngày
thứ
tám
(trong tuần mười ngày theo lịch cộng hòa Pháp).
Tham khảo
sửa
"
octidi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)